|
|
|
|
|
|
|
|
|
đánh giá định lượng rủi ro
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Phương pháp phân tích rủi ro dựa trên các tính toán số học.
|
(qra)", английский
A risk analysis method based on numerical calculations
|
|
Dễ cháy, вьетнамский
Đồ vật mang thuộc tính đặc trưng cho vật liệu có khả năng bắt cháy khi gần lửa bao gồm cả tự phân hủy (ví dụ cháy).
Hệ thống âm thanh công cộng, вьетнамский
Hệ thống dựa trên một bộ loa sử dụng để truyền các thông điệp đã ghi trước hay trực tuyến trong một công trình.
|
|
|
|
|
|
|