|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dễ cháy
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Đồ vật mang thuộc tính đặc trưng cho vật liệu có khả năng bắt cháy khi gần lửa bao gồm cả tự phân hủy (ví dụ cháy).
|
Reaction to fire, английский
Property characterizing the ability of a material to take part in a fire to which it is exposed, including by its own decomposition (e.g. burning).
|
|
Va chạm từ phía sau, вьетнамский
Loại hình va chạm khi một phương tiện đâm vào phía sau phương tiện khác
đánh giá định lượng rủi ro, вьетнамский
Phương pháp phân tích rủi ro dựa trên các tính toán số học.
|
|
|
|
|
|
|