Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Hệ thống âm thanh công cộng

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Hệ thống dựa trên một bộ loa sử dụng để truyền các thông điệp đã ghi trước hay trực tuyến trong một công trình.


Public address system, английский
  1. Громкоговорящая система оповещения

  2. Широковещательная система; система громкой связи

  3. System based on a set of loudspeakers used to broadcast prerecorded or live messages inside an infrastructure.




đánh giá định lượng rủi ro, вьетнамский
    Phương pháp phân tích rủi ro dựa trên các tính toán số học.


Ghi chú: nó được tính tới 100% trừ đi khả năng an toàn, cũng được thể hiện bằng %", вьетнамский