|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khẩn cấp
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Sự kiện bất ngờ và không mong đợi đòi hỏi một hành động ngay lập tức vì (hạn chế: nhân) những thiệt hại tiềm tàng có liên quan đến sức khỏ(khỏe), môi trường và tài sản.
|
Emergency, английский
- Incident requiring urgent action. the incident might involve death or serious injury, health or safety effects, significant damage to property or infrastructure, significant train service disruption, or environmental impact.
- Аварийная обстановка; аварийный
- Чрезвычайная ситуация
- A situation where urgent immediate action has to be taken
- Непредвиденная ситуация
- Авария
- Imminent want in difficult circumstances.
- Аварийная ситуация; авария; выход из строя
- Sudden, unexpected event requiring immediate action owing to potential threats to health and safety, the environment, or property.
|
|
Cửa thoát hiểm, вьетнамский
Cửa thoát dẫn đến một lối đi được bảo vệ hoặc đến một nơi an toàn.
đường hầm hai tầng, вьетнамский
Đường hầm một ống với hai đường xe chạy mà đường này nằm ở phía trên đường kia.
|
|
|
|
|
|
|