|
|
|
|
|
|
|
|
|
đường hầm hai tầng
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Đường hầm một ống với hai đường xe chạy mà đường này nằm ở phía trên đường kia.
|
Double-deck tunnel, английский
Single-tube tunnel with two carriageways located one above the other.
|
|
Khẩn cấp, вьетнамский
Sự kiện bất ngờ và không mong đợi đòi hỏi một hành động ngay lập tức vì (hạn chế: nhân) những thiệt hại tiềm tàng có liên quan đến sức khỏ(khỏe), môi trường và tài sản.
Phát hiện, вьетнамский
Hành động nhận biết về một sự kiện. lưu ý: hành động có thể do con người (nhìn, nghe, cảm nhận, v.v…) hoặc phụ thuộc một hệ thống (phát hiện nhiệt, mức co, phát hiện sự cố tự động.v.v…).
|
|
|
|
|
|
|