|
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo động
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Hoạt động truyền tin về sự xuất hiện của một sự cố tới một người nhận (người khai thác hầm). lưu ý: việc truyền tin có thể do người tham gia giao thông thực hiện với một cú điện thoại báo khẩn hoặc do một thiết bị hay hệ thống cảnh báo khí co phát hiện và tự động báo động sự cố...).
|
Alarm, английский
- Détection;alarme
- Automatic light aircraft readiness monitor
- Тревога; объявлять тревогу; тревожный (о сигнализации)
- Сигнал тревоги
- "the action of transmitting the occurrence of an event to a receiver (tunnel operator).
|
|
Cảnh báo, вьетнамский
Hoạt động thông báo về tính cấp thiết của phản ứng. lưu ý: nhà khai thác hầm cảnh báo các dịch vụ cứu hộ bên ngoài và dịch vụ can thiệp bên trong nếu có (nhất là đối với các đường hầm dài có lưu lượng giao thông lớn).
Cửa thoát khí, вьетнамский
Cửa hoặc lỗ thông hơi cho phép khí thải, khói và các loại khí nóng thoát ra từ một đường hầm và/hoặc các đường thoát hiểm
|
|
|
|
|
|
|