Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Báo động

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Hoạt động truyền tin về sự xuất hiện của một sự cố tới một người nhận (người khai thác hầm). lưu ý: việc truyền tin có thể do người tham gia giao thông thực hiện với một cú điện thoại báo khẩn hoặc do một thiết bị hay hệ thống cảnh báo khí co phát hiện và tự động báo động sự cố...).


Alarm, английский
  1. Détection;alarme

  2. Automatic light aircraft readiness monitor

  3. Тревога; объявлять тревогу; тревожный (о сигнализации)

  4. Сигнал тревоги

  5. "the action of transmitting the occurrence of an event to a receiver (tunnel operator).




Cảnh báo, вьетнамский
    Hoạt động thông báo về tính cấp thiết của phản ứng. lưu ý: nhà khai thác hầm cảnh báo các dịch vụ cứu hộ bên ngoài và dịch vụ can thiệp bên trong nếu có (nhất là đối với các đường hầm dài có lưu lượng giao thông lớn).


Cửa thoát khí, вьетнамский
    Cửa hoặc lỗ thông hơi cho phép khí thải, khói và các loại khí nóng thoát ra từ một đường hầm và/hoặc các đường thoát hiểm