|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa thoát khí
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Cửa hoặc lỗ thông hơi cho phép khí thải, khói và các loại khí nóng thoát ra từ một đường hầm và/hoặc các đường thoát hiểm
|
Air outlet, английский
- In an air-conditioning system, a device at the end of a duct through which air is exhausted.
- Opening or a vent that allows polluted air, smoke and hot gases to be discharged from a tunnel and/or escape routes.
|
|
Báo động, вьетнамский
Hoạt động truyền tin về sự xuất hiện của một sự cố tới một người nhận (người khai thác hầm). lưu ý: việc truyền tin có thể do người tham gia giao thông thực hiện với một cú điện thoại báo khẩn hoặc do một thiết bị hay hệ thống cảnh báo khí co phát hiện và tự động báo động sự cố...).
Quá trình già hóa, вьетнамский
Là bộ phận thứ ba hoặc bộ phận cuối cùng của đường cong bathtub để xác định khả năng gia tăng sự sai sót của hệ thống, thiết bị hoặc bộ phận khi gần kết thúc vòng đời hoạt động
|
|
|
|
|
|
|