|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thẩm định an toàn
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Quá trình tổng hợp bao gồm một phân tích an toàn và một đánh giá an toàn.
|
Safety assessment, английский
Overall process comprising a safety analysis and a safety evaluation.
|
|
đánh giá an toàn, вьетнамский
Quy trình dựa trên phân tích an toàn và nhằm xác định xem có hay không rui ro không chấp nhận được.
Phân tích an toàn, вьетнамский
Sử dụng có tính hệ thống các thông tin có sẵn để xác định các rủi ro và ước tính mức độ an toàn.
|
|
|
|
|
|
|