Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Chữa cháy khống chế

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Các hoạt động chữa cháy chỉ nhằm mục đích bảo vệ tài sản và con người khi mà việc tiếp cận đám cháy là quá nguy hiểm với lính cứu hỏa.


Defensive fire-fighting, английский
    Fire suppression operations directed only at protecting possessions and people exposed when fire-fighting is too dangerous for a close approach by fire-fighters.




Hệ thống hồng thủy, вьетнамский
    "hệ thống cứu hỏa mở, cố định tạo ra những giọt nước tương đối lớn trong phạm vi một khu vực.


Hành lang kết nối, вьетнамский
    Hành lang kết nối giữa các đường hầm cho người đi bộ và/hoặc phương tiện vận tải đường bộ (xe cộ).